Có 2 kết quả:
气道 qì dào ㄑㄧˋ ㄉㄠˋ • 氣道 qì dào ㄑㄧˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flue
(2) air duct
(3) air passage
(4) respiratory tract
(2) air duct
(3) air passage
(4) respiratory tract
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flue
(2) air duct
(3) air passage
(4) respiratory tract
(2) air duct
(3) air passage
(4) respiratory tract
Bình luận 0