Có 2 kết quả:

气道 qì dào ㄑㄧˋ ㄉㄠˋ氣道 qì dào ㄑㄧˋ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) flue
(2) air duct
(3) air passage
(4) respiratory tract

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) flue
(2) air duct
(3) air passage
(4) respiratory tract

Bình luận 0